Thứ hạng bảng xếp hạng bóng đá
BXH Ngoại Hạng Anh
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Arsenal
|
7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 16 |
2 |
Liverpool
|
7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 |
3 |
Tottenham
|
7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 |
4 |
Chelsea
|
8 | 4 | 2 | 2 | 7 | 14 |
5 |
Bournemouth
|
7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 |
6 |
Man City
|
7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 13 |
BXH BĐ Cúp C1 Châu Âu
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Bayern Munich
|
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 |
2 |
Real Madrid
|
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 |
3 |
PSG
|
2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 |
4 |
Inter Milan
|
2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 |
5 |
Arsenal
|
2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 |
6 |
Karabakh Agdam
|
2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 |
Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Dinamo Zagreb
|
2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 |
2 |
Midtjylland
|
2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 |
3 |
Aston Villa
|
2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 |
4 |
Braga
|
2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 |
5 |
Lyon
|
2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 |
6 |
Lille
|
2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 |
BXH VĐQG Tây Ban Nha
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Real Madrid
|
8 | 7 | 0 | 1 | 10 | 21 |
2 |
Barcelona
|
8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 |
3 |
Villarreal
|
8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 |
4 |
Real Betis
|
8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 |
5 |
Espanyol
|
9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 |
6 |
Atletico Madrid
|
8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 |
BXH BĐ VĐQG Đức
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Bayern Munich
|
6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 |
2 |
B.Dortmund
|
6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 |
3 |
Leipzig
|
6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 |
4 |
Stuttgart
|
6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 |
5 |
B.Leverkusen
|
6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 |
6 |
FC Koln
|
6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 |
Bảng xếp hạng VĐQG Italia
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Napoli
|
6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 |
2 |
Roma
|
6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 |
3 |
AC Milan
|
6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 |
4 |
Inter Milan
|
6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 12 |
5 |
Juventus
|
6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 |
6 |
Atalanta
|
6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 |
BXH VĐQG Pháp
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
PSG
|
8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 |
2 |
Strasbourg
|
8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 |
3 |
Marseille
|
7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 |
4 |
Lyon
|
7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 |
5 |
Monaco
|
7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 |
6 |
Lens
|
7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 |
BXH BĐ VĐQG Việt Nam
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Ninh Bình
|
7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 17 |
2 |
CA Hà Nội
|
6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 |
3 |
Công An TP.HCM
|
6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 13 |
4 |
Thể Công - Viettel
|
6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 |
5 |
Hải Phòng
|
6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 |
6 |
Hà Nội FC
|
7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 |
Thông Tin Bảng Xếp Hạng
Bongdawap.info – Luôn cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số… của các đội bóng trong mùa giải.
Sau mỗi vòng đấu, BXH là điều mà người hâm mộ đặc biệt quan tâm. Vì vậy, web site của chúng tôi không ngừng cập nhật vị trí của các đội bóng tham dự các giải đấu hàng đầu như Champions League (Cúp C1 Châu Âu), Europa League (Cúp C2 Châu Âu), Premier League (Ngoại hạng Anh), Bundesliga (VĐQG Đức), Ligue 1 (VĐQG Pháp), La Liga (VĐQG Tây Ban Nha) và danh sách các đội phải xuống hạng sau mỗi vòng đấu.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Trang bóng đá điện tử Bongdawap.info – Chuyên trang dữ liệu bóng đá hàng đầu tại Việt Nam
Kèo Nhật Bản | Kèo Hàn Quốc | Kèo Trung Quốc | Kèo Thái Lan | Bảng xếp hạng Nhật Bản | Bảng xếp hạng Hàn Quốc | BXH Trung Quốc | Bảng xếp hạng Thái Lan