Bảng Xếp Hạng Bóng Đá
Bảng Xếp Hạng Ngoại Hạng Anh
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Liverpool
|
20 | 14 | 5 | 1 | 28 | 47 |
2 |
Nottingham Forest
|
21 | 12 | 5 | 4 | 10 | 41 |
3 |
Arsenal
|
20 | 11 | 7 | 2 | 21 | 40 |
4 |
Chelsea
|
21 | 10 | 7 | 4 | 15 | 37 |
5 |
Newcastle
|
20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 |
6 |
Man City
|
21 | 10 | 5 | 6 | 9 | 35 |
Bảng Xếp Hạng Cúp C1 Châu Âu
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Liverpool
|
6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 18 |
2 |
Barcelona
|
6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 15 |
3 |
Arsenal
|
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 |
4 |
B.Leverkusen
|
6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 |
5 |
Aston Villa
|
6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 |
6 |
Inter Milan
|
6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 |
Bảng Xếp Hạng Cúp C2 Châu Âu
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Lazio
|
6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 |
2 |
Athletic Bilbao
|
6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 |
3 |
Anderlecht
|
6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 |
4 |
Lyon
|
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 |
5 |
Ein.Frankfurt
|
6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 |
6 |
Galatasaray
|
6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 |
Bảng Xếp Hạng VĐQG Tây Ban Nha
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Atletico Madrid
|
19 | 13 | 5 | 1 | 22 | 44 |
2 |
Real Madrid
|
19 | 13 | 4 | 2 | 24 | 43 |
3 |
Barcelona
|
19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 |
4 |
Athletic Bilbao
|
19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 |
5 |
Villarreal
|
19 | 8 | 6 | 5 | 3 | 30 |
6 |
Mallorca
|
19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 |
Bảng Xếp Hạng VĐQG Đức
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Bayern Munich
|
16 | 12 | 3 | 1 | 35 | 39 |
2 |
B.Leverkusen
|
17 | 11 | 5 | 1 | 18 | 38 |
3 |
Ein.Frankfurt
|
17 | 10 | 3 | 4 | 16 | 33 |
4 |
Leipzig
|
16 | 9 | 3 | 4 | 6 | 30 |
5 |
Mainz
|
17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 |
6 |
Wolfsburg
|
17 | 8 | 3 | 6 | 9 | 27 |
Bảng Xếp Hạng VĐQG Italia
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Napoli
|
20 | 15 | 2 | 3 | 20 | 47 |
2 |
Inter Milan
|
18 | 13 | 4 | 1 | 31 | 43 |
3 |
Atalanta
|
20 | 13 | 4 | 3 | 23 | 43 |
4 |
Lazio
|
20 | 11 | 3 | 6 | 6 | 36 |
5 |
Juventus
|
20 | 7 | 13 | 0 | 15 | 34 |
6 |
Fiorentina
|
19 | 9 | 5 | 5 | 12 | 32 |
Bảng Xếp Hạng VĐQG Pháp
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
PSG
|
17 | 13 | 4 | 0 | 31 | 43 |
2 |
Marseille
|
17 | 11 | 3 | 3 | 19 | 36 |
3 |
Monaco
|
17 | 9 | 4 | 4 | 10 | 31 |
4 |
Nice
|
17 | 8 | 6 | 3 | 12 | 30 |
5 |
Lille
|
17 | 7 | 8 | 2 | 10 | 29 |
6 |
Lyon
|
17 | 8 | 4 | 5 | 7 | 28 |
Bảng Xếp Hạng VĐQG Việt Nam
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
ĐA Thanh Hóa
|
10 | 6 | 3 | 1 | 8 | 21 |
2 |
TX Nam Định
|
10 | 6 | 2 | 2 | 12 | 20 |
3 |
Thể Công - Viettel
|
9 | 4 | 3 | 2 | 6 | 15 |
4 |
HL Hà Tĩnh
|
9 | 3 | 6 | 0 | 4 | 15 |
5 |
CA Hà Nội
|
9 | 4 | 2 | 3 | 7 | 14 |
6 |
Hà Nội FC
|
9 | 3 | 5 | 1 | 3 | 14 |
Thông Tin Bảng Xếp Hạng
Bongdawap.info – Luôn cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số… của các đội bóng trong mùa giải.
Sau mỗi vòng đấu, BXH là điều mà người hâm mộ đặc biệt quan tâm. Vì vậy, web site của chúng tôi không ngừng cập nhật vị trí của các đội bóng tham dự các giải đấu hàng đầu như Champions League (Cúp C1 Châu Âu), Europa League (Cúp C2 Châu Âu), Premier League (Ngoại hạng Anh), Bundesliga (VĐQG Đức), Ligue 1 (VĐQG Pháp), La Liga (VĐQG Tây Ban Nha) và danh sách các đội phải xuống hạng sau mỗi vòng đấu.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Trang bóng đá điện tử Bongdawap.info – Chuyên trang dữ liệu bóng đá hàng đầu tại Việt Nam