Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Cúp Bulgaria
BXH Bóng Đá Cúp Bulgaria
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Ludogorets
|
2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 |
2 |
Botev Plovdiv
|
2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 |
3 |
Levski Sofia
|
2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
4 |
CSKA 1948 Sofia
|
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 |
5 |
Arda Kardzhali
|
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
6 |
Beroe
|
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
7 |
Cska Sofia
|
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
8 |
Botev Vratsa
|
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
9 |
FK Levski Krum
|
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
10 |
Cherno More
|
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
11 |
Hebar Pazardzhik
|
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
12 |
PFK Montana
|
2 | 0 | 1 | 1 | -5 | 1 |
13 |
Pirin Blagoevgrad
|
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
14 |
Marek Dupnitsa
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 |
Dunav Ruse
|
2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
16 |
Etar
|
1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
17 |
Spartak Varna
|
1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
18 |
Septemvri Sofia
|
1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
19 |
Lok. Mezdra
|
1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
20 |
Litex Lovech
|
1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 |
21 |
Yantra Gabrovo
|
1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 |
22 |
Minyor Pernik
|
1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
23 |
Slavia Sofia
|
1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
24 |
Balkan Botevgrad
|
1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 |
25 |
Krumovgrad
|
1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
26 |
Lokomotiv Gorna
|
1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
27 |
Lok. Plovdiv
|
1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
28 |
Lok. Sofia
|
1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 |
29 |
Belasitsa Petrich
|
1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
30 |
Chernolomets Popovo
|
1 | 0 | 0 | 1 | -6 | 0 |
31 |
Vitosha Bistritsa
|
1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 |
32 |
Septemvri Simitli
|
1 | 0 | 0 | 1 | -7 | 0 |
Thông Tin Bảng Xếp Hạng Cúp Bulgaria
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Bulgaria – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng các đội bóng trong mùa giải, bao gồm tổng điểm, bàn thắng, bàn thua, hiệu số… Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là mối quan tâm lớn của người hâm mộ, vì vậy chúng tôi luôn đảm bảo cập nhật kịp thời thứ hạng của các đội tham gia.
Bongdawap.info cung cấp đầy đủ thông tin về bảng xếp hạng bóng đá Cúp Bulgaria trong ngày, từ vòng bảng cho đến các trận đấu hấp dẫn qua từng vòng, từ vòng 1, 2, 3,…
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Trang bóng đá điện tử Bongdawap.info – Chuyên trang dữ liệu bóng đá hàng đầu tại Việt Nam