Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 3 Nhật Bản
BXH Bóng Đá Hạng 3 Nhật Bản
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Omiya Ardija
|
38 | 25 | 10 | 3 | 40 | 85 |
2 |
FC Imabari
|
38 | 22 | 7 | 9 | 24 | 73 |
3 |
Kataller Toyama
|
38 | 16 | 16 | 6 | 18 | 64 |
4 |
Matsumoto Yama.
|
38 | 16 | 12 | 10 | 16 | 60 |
5 |
Fukushima Utd
|
38 | 18 | 5 | 15 | 15 | 59 |
6 |
FC Osaka
|
38 | 15 | 14 | 9 | 13 | 59 |
7 |
Giravanz Kita.
|
38 | 15 | 11 | 12 | 2 | 56 |
8 |
FC Gifu
|
38 | 15 | 8 | 15 | 8 | 53 |
9 |
Sagamihara
|
38 | 14 | 11 | 13 | 0 | 53 |
10 |
Azul Claro Numazu
|
38 | 15 | 7 | 16 | 7 | 52 |
11 |
Vanraure Hachinohe
|
38 | 13 | 13 | 12 | 2 | 52 |
12 |
Zweigen Kan.
|
38 | 13 | 11 | 14 | -2 | 50 |
13 |
Gainare Tottori
|
38 | 13 | 9 | 16 | -17 | 48 |
14 |
Ryukyu
|
38 | 12 | 11 | 15 | -9 | 47 |
15 |
Tegevajaro Miyazaki
|
38 | 12 | 10 | 16 | -4 | 46 |
16 |
Kamatamare San.
|
38 | 10 | 13 | 15 | -4 | 43 |
17 |
Nara Club
|
38 | 7 | 18 | 13 | -13 | 39 |
18 |
Nagano Parceiro
|
38 | 7 | 16 | 15 | -13 | 37 |
19 |
Yokohama SCC
|
38 | 7 | 11 | 20 | -30 | 32 |
20 |
Grulla Morioka
|
38 | 5 | 7 | 26 | -53 | 22 |
21 |
Kochi United SC
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thông Tin Bảng Xếp Hạng Hạng 3 Nhật Bản
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng các đội bóng trong mùa giải, bao gồm tổng điểm, bàn thắng, bàn thua, hiệu số… Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là mối quan tâm lớn của người hâm mộ, vì vậy chúng tôi luôn đảm bảo cập nhật kịp thời thứ hạng của các đội tham gia.
Bongdawap.info cung cấp đầy đủ thông tin về bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản trong ngày, từ vòng bảng cho đến các trận đấu hấp dẫn qua từng vòng, từ vòng 1, 2, 3,…
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Trang bóng đá điện tử Bongdawap.info – Chuyên trang dữ liệu bóng đá hàng đầu tại Việt Nam