Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc
BXH Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Lubeck
|
26 | 16 | 7 | 3 | 36 | 55 |
2 |
Hamburger II
|
27 | 16 | 7 | 4 | 27 | 55 |
3 |
Hannover II
|
27 | 14 | 3 | 10 | 16 | 45 |
4 |
Teutonia Ottensen
|
26 | 13 | 5 | 8 | 9 | 44 |
5 |
Drochtersen/Assel
|
26 | 12 | 6 | 8 | 14 | 42 |
6 |
Ein. Norderstedt
|
27 | 11 | 9 | 7 | 12 | 42 |
7 |
Havelse
|
27 | 11 | 7 | 9 | 7 | 40 |
8 |
Weiche Flensburg
|
26 | 11 | 6 | 9 | 3 | 39 |
9 |
SSV Jeddeloh
|
26 | 11 | 6 | 9 | -5 | 39 |
10 |
Phonix Lubeck
|
26 | 10 | 8 | 8 | 3 | 38 |
11 |
Wer.Bremen II
|
26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 |
12 |
Holstein Kiel II
|
27 | 8 | 9 | 10 | 0 | 33 |
13 |
TuS BW Lohne
|
25 | 9 | 4 | 12 | 2 | 31 |
14 |
Rehden
|
24 | 7 | 8 | 9 | -5 | 29 |
15 |
St. Pauli II
|
26 | 8 | 5 | 13 | -18 | 29 |
16 |
VfV 06 Hildesheim
|
26 | 6 | 10 | 10 | -9 | 28 |
17 |
Atlas Delmenhorst
|
26 | 7 | 5 | 14 | -17 | 26 |
18 |
Bremer SV
|
27 | 7 | 5 | 15 | -18 | 26 |
19 |
Kickers Emden
|
27 | 2 | 5 | 20 | -57 | 11 |
Thông Tin Bảng Xếp Hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Bongdawap.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc trong ngày từ vòng bảng cho đến những trận cầu hấp dẫn theo từng vòng đấu 1, 2, 3, ....
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Trang tin điện tử Bongdawap.info – Chuyên trang dữ liệu bóng đá hàng đầu tại Việt Nam