Thứ hạng bảng xếp hạng bóng đá Liên Đoàn Scotland
BXH Bóng Đá Liên Đoàn Scotland
A | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Aberdeen
|
4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 |
Airdrieonians
|
4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 |
3 |
Queen of South
|
4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 |
4 |
Dumbarton
|
4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 |
5 |
East Kilbride
|
4 | 0 | 1 | 3 | -14 | 1 |
6 |
Celtic
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 |
Hearts
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 |
Kilmarnock
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 |
Rangers
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 |
St. Mirren
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
B | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Falkirk
|
4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 |
2 |
Dundee Utd
|
4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 |
3 |
Ayr Utd
|
4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 |
4 |
Stenhousemuir
|
4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 |
5 |
Buckie Thistle
|
4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 |
C | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Hibernian
|
4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 9 |
2 |
Queen's Park
|
4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 |
3 |
Peterhead
|
4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 |
4 |
Kelty Hearts
|
4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 |
5 |
Elgin City
|
4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 1 |
D | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Dundee
|
4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 |
2 |
Annan Athletic
|
4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 |
Inverness C.T.
|
4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 |
4 |
Arbroath
|
4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 |
5 |
Bonnyrigg Rose
|
4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 1 |
E | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Spartans
|
4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 |
2 |
Livingston
|
4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 |
3 |
Forfar Athletic
|
4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 |
Cove Rangers
|
4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 |
5 |
Dunfermline
|
4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 |
F | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
St. Johnstone
|
4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 |
2 |
East Fife
|
4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 |
3 |
Alloa Athletic
|
4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
4 |
Greenock Morton
|
4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 |
5 |
Brechin City
|
4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 |
G | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Motherwell
|
4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 |
2 |
Partick Thistle
|
4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 |
3 |
Montrose
|
4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 |
4 |
Clyde
|
4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 |
5 |
Edinburgh City
|
4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
H | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Ross County
|
4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 |
2 |
Raith Rovers
|
4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 |
3 |
Hamilton
|
4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 |
4 |
Stirling Albion
|
4 | 0 | 2 | 2 | -6 | 2 |
5 |
Stranraer
|
4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 |
Thông Tin Bảng Xếp Hạng Liên Đoàn Scotland
Bảng xếp hạng bóng đá Liên Đoàn Scotland – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng các đội bóng trong mùa giải, bao gồm tổng điểm, bàn thắng, bàn thua, hiệu số… Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là mối quan tâm lớn của người hâm mộ, vì vậy chúng tôi luôn đảm bảo cập nhật kịp thời thứ hạng của các đội tham gia.
Bongdawap.info cung cấp đầy đủ thông tin về bảng xếp hạng bóng đá Liên Đoàn Scotland trong ngày, từ vòng bảng cho đến các trận đấu hấp dẫn qua từng vòng, từ vòng 1, 2, 3,…
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Trang bóng đá điện tử Bongdawap.info – Chuyên trang dữ liệu bóng đá hàng đầu tại Việt Nam
Kèo Nhật Bản | Kèo Hàn Quốc | Kèo Trung Quốc | Kèo Thái Lan | Bảng xếp hạng Nhật Bản | Bảng xếp hạng Hàn Quốc | BXH Trung Quốc | Bảng xếp hạng Thái Lan