Thứ hạng bảng xếp hạng bóng đá Nữ Nhật
BXH Bóng Đá Nữ Nhật
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Shizuoka SSU(W)
|
8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 |
2 |
NGU Loverledge Nữ
|
8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 |
3 |
Iga Kunoichi Nữ
|
8 | 5 | 1 | 2 | 1 | 16 |
4 |
AS Harima Albion Nữ
|
8 | 4 | 1 | 3 | 6 | 13 |
5 |
Setagaya Sfida Nữ
|
8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 |
6 |
Via. Miyazaki Nữ
|
8 | 4 | 0 | 4 | 1 | 12 |
7 |
Ehime FC Nữ
|
8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 |
8 |
Nittaidai FIELDS (W)
|
8 | 1 | 5 | 2 | -1 | 8 |
9 |
Orca Kamogawa Nữ
|
8 | 1 | 5 | 2 | -2 | 8 |
10 |
Okayama BY Nữ
|
8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 |
11 |
Nippatsu Yokohama Nữ
|
8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 |
12 |
Sperenza Osaka Nữ
|
8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 |
Thông Tin Bảng Xếp Hạng Nữ Nhật
Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Nhật – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng các đội bóng trong mùa giải, bao gồm tổng điểm, bàn thắng, bàn thua, hiệu số… Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là mối quan tâm lớn của người hâm mộ, vì vậy chúng tôi luôn đảm bảo cập nhật kịp thời thứ hạng của các đội tham gia.
Bongdawap.info cung cấp đầy đủ thông tin về bảng xếp hạng bóng đá Nữ Nhật trong ngày, từ vòng bảng cho đến các trận đấu hấp dẫn qua từng vòng, từ vòng 1, 2, 3,…
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Trang bóng đá điện tử Bongdawap.info – Chuyên trang dữ liệu bóng đá hàng đầu tại Việt Nam
Kèo Nhật Bản | Kèo Hàn Quốc | Kèo Trung Quốc | Kèo Thái Lan | Bảng xếp hạng Nhật Bản | Bảng xếp hạng Hàn Quốc | BXH Trung Quốc | Bảng xếp hạng Thái Lan