Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Nữ Nhật
BXH Bóng Đá Nữ Nhật
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Orca Kamogawa Nữ
|
20 | 11 | 7 | 2 | 19 | 40 |
2 |
Nippatsu Yokohama Nữ
|
19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 |
3 |
NGU Loverledge Nữ
|
20 | 10 | 5 | 5 | 10 | 35 |
4 |
Iga Kunoichi Nữ
|
19 | 9 | 6 | 4 | 15 | 33 |
5 |
Setagaya Sfida Nữ
|
19 | 8 | 7 | 4 | 14 | 31 |
6 |
AS Harima Albion Nữ
|
20 | 7 | 7 | 6 | -3 | 28 |
7 |
Nittaidai FIELDS (W)
|
19 | 6 | 7 | 6 | 7 | 25 |
8 |
Gunma W. Star Nữ
|
20 | 5 | 8 | 7 | -4 | 23 |
9 |
Ehime FC Nữ
|
20 | 5 | 6 | 9 | -11 | 21 |
10 |
Sperenza Osaka Nữ
|
20 | 5 | 3 | 12 | -11 | 18 |
11 |
Shizuoka SSU(W)
|
20 | 4 | 5 | 11 | -9 | 17 |
12 |
Yamato Sylphid Nữ
|
20 | 3 | 4 | 13 | -39 | 13 |
Thông Tin Bảng Xếp Hạng Nữ Nhật
Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Nhật – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Bongdawap.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá Nữ Nhật trong ngày từ vòng bảng cho đến những trận cầu hấp dẫn theo từng vòng đấu 1, 2, 3, ....
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Trang tin điện tử Bongdawap.info – Chuyên trang dữ liệu bóng đá hàng đầu tại Việt Nam