Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Nữ Nhật
BXH Bóng Đá Nữ Nhật
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Via. Miyazaki Nữ
|
5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 |
2 |
Nittaidai FIELDS (W)
|
5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 |
3 |
NGU Loverledge Nữ
|
5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 |
4 |
Nippatsu Yokohama Nữ
|
5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 |
5 |
Iga Kunoichi Nữ
|
5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 |
6 |
Orca Kamogawa Nữ
|
5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 |
7 |
Setagaya Sfida Nữ
|
5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 |
8 |
Shizuoka SSU(W)
|
5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 |
9 |
Ehime FC Nữ
|
5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 |
10 |
Sperenza Osaka Nữ
|
5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 |
11 |
Gunma W. Star Nữ
|
5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 |
12 |
AS Harima Albion Nữ
|
5 | 0 | 0 | 5 | -9 | 0 |
Thông Tin Bảng Xếp Hạng Nữ Nhật
Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Nhật – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Bongdawap.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá Nữ Nhật trong ngày từ vòng bảng cho đến những trận cầu hấp dẫn theo từng vòng đấu 1, 2, 3, ....
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Trang bóng đá điện tử Bongdawap.info – Chuyên trang dữ liệu bóng đá hàng đầu tại Việt Nam