Thứ hạng bảng xếp hạng bóng đá U19 Đức
BXH Bóng Đá U19 Đức
1 | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Bayern Munich U19
|
26 | 15 | 4 | 7 | 24 | 49 |
2 |
Mainz U19
|
26 | 13 | 5 | 8 | 17 | 44 |
3 |
Hoffenheim U19
|
24 | 12 | 4 | 8 | 12 | 40 |
4 |
Kaiserslautern U19
|
24 | 12 | 4 | 8 | 7 | 40 |
5 |
Augsburg U19
|
25 | 10 | 8 | 7 | 7 | 38 |
6 |
Nurnberg U19
|
25 | 9 | 8 | 8 | 3 | 35 |
7 |
Karlsruher U19
|
25 | 10 | 5 | 10 | -6 | 35 |
8 |
Greuther Furth U19
|
26 | 10 | 4 | 12 | -9 | 34 |
9 |
Ein.Frankfurt U19
|
24 | 9 | 5 | 10 | 2 | 32 |
10 |
Freiburg U19
|
24 | 6 | 11 | 7 | -6 | 29 |
11 |
Stuttgart U19
|
22 | 7 | 6 | 9 | -3 | 27 |
12 |
Ingolstadt U19
|
25 | 5 | 10 | 10 | -9 | 25 |
13 |
Munchen 1860 U19
|
24 | 5 | 7 | 12 | -17 | 22 |
14 |
Stuttgart Kickers U19
|
20 | 5 | 3 | 12 | -22 | 18 |
2 | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Wolfsburg U19
|
24 | 21 | 3 | 0 | 53 | 66 |
2 |
Hertha Berlin U19
|
23 | 16 | 3 | 4 | 38 | 51 |
3 |
Leipzig U19
|
24 | 11 | 9 | 4 | 24 | 42 |
4 |
Hamburger U19
|
25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 |
5 |
Holstein Kiel U19
|
25 | 10 | 3 | 12 | 4 | 33 |
6 |
Hannover 96 U19
|
24 | 7 | 8 | 9 | 0 | 29 |
7 |
Ein.Braunschweig U19
|
24 | 8 | 5 | 11 | -7 | 29 |
8 |
Osnabruck U19
|
21 | 7 | 7 | 7 | 0 | 28 |
9 |
Dynamo Dresden U19
|
25 | 5 | 11 | 9 | -8 | 26 |
10 |
Wer.Bremen U19
|
23 | 5 | 10 | 8 | -10 | 25 |
11 |
St. Pauli U19
|
23 | 7 | 3 | 13 | -16 | 24 |
12 |
CZ Jena U19
|
25 | 6 | 5 | 14 | -29 | 23 |
13 |
E.Cottbus U19
|
22 | 4 | 7 | 11 | -15 | 19 |
14 |
JFV Nordwest U19
|
24 | 5 | 3 | 16 | -44 | 18 |
3 | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
B.Dortmund U19
|
26 | 18 | 4 | 4 | 42 | 58 |
2 |
Schalke 04 U19
|
26 | 17 | 6 | 3 | 36 | 57 |
3 |
B.Leverkusen U19
|
26 | 17 | 5 | 4 | 42 | 56 |
4 |
Bochum U19
|
25 | 15 | 5 | 5 | 21 | 50 |
5 |
M.gladbach U19
|
25 | 12 | 6 | 7 | 7 | 42 |
6 |
FC Koln U19
|
26 | 11 | 5 | 10 | 3 | 38 |
7 |
Preuben Munster U19
|
25 | 8 | 4 | 13 | -32 | 28 |
8 |
Duisburg U19
|
26 | 7 | 6 | 13 | -13 | 27 |
9 |
Oberhausen U19
|
25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 |
10 |
A.Bielefeld U19
|
25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 |
11 |
Fort.Dusseldorf U19
|
25 | 7 | 4 | 14 | -15 | 25 |
12 |
Essen U19
|
26 | 6 | 6 | 14 | -12 | 24 |
13 |
Vik.Koln U19
|
24 | 5 | 4 | 15 | -28 | 19 |
14 |
Wuppertaler U19
|
26 | 3 | 10 | 13 | -26 | 19 |
Thông Tin Bảng Xếp Hạng U19 Đức
Bảng xếp hạng bóng đá U19 Đức – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng các đội bóng trong mùa giải, bao gồm tổng điểm, bàn thắng, bàn thua, hiệu số… Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là mối quan tâm lớn của người hâm mộ, vì vậy chúng tôi luôn đảm bảo cập nhật kịp thời thứ hạng của các đội tham gia.
Bongdawap.info cung cấp đầy đủ thông tin về bảng xếp hạng bóng đá U19 Đức trong ngày, từ vòng bảng cho đến các trận đấu hấp dẫn qua từng vòng, từ vòng 1, 2, 3,…
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Trang bóng đá điện tử Bongdawap.info – Chuyên trang dữ liệu bóng đá hàng đầu tại Việt Nam
Kèo Nhật Bản | Kèo Hàn Quốc | Kèo Trung Quốc | Kèo Thái Lan | Bảng xếp hạng Nhật Bản | Bảng xếp hạng Hàn Quốc | BXH Trung Quốc | Bảng xếp hạng Thái Lan