Thứ hạng bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League Nữ
BXH Bóng Đá UEFA Nations League Nữ
A1 | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Hà Lan Nữ
|
6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 |
2 |
Anh Nữ
|
6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 |
3 |
Bỉ Nữ
|
6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 |
4 |
Scotland Nữ
|
6 | 0 | 2 | 4 | -12 | 2 |
A2 | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Pháp Nữ
|
6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 |
2 |
Áo Nữ
|
6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 |
3 |
Na Uy Nữ
|
6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 5 |
4 |
B.D.Nha Nữ
|
6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 |
A3 | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Đức Nữ
|
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 |
2 |
Đan Mạch Nữ
|
6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 |
3 |
Iceland Nữ
|
6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 |
4 |
Wales Nữ
|
6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 |
A4 | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
T.B.Nha Nữ
|
6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 15 |
2 |
Italia Nữ
|
6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 |
3 |
Thụy Điển Nữ
|
6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 |
4 |
Thụy Sỹ Nữ
|
6 | 1 | 0 | 5 | -15 | 3 |
B1 | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Ireland Nữ
|
6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 |
2 |
Hungary Nữ
|
6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 |
3 |
Bắc Ireland Nữ
|
6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 |
4 |
Albania Nữ
|
6 | 0 | 1 | 5 | -16 | 1 |
B2 | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Phần Lan Nữ
|
6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 16 |
2 |
Croatia Nữ
|
6 | 3 | 0 | 3 | -5 | 9 |
3 |
Slovakia Nữ
|
6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 |
4 |
Romania Nữ
|
6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 |
B3 | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Ba Lan Nữ
|
6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 |
2 |
Serbia Nữ
|
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 |
3 |
Ukraina Nữ
|
6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 |
4 |
Hy Lạp Nữ
|
6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 |
B4 | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Bosnia & Herz Nữ
|
6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 |
2 |
Séc Nữ
|
5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 |
3 |
Slovenia Nữ
|
6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 |
4 |
Belarus Nữ
|
5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 |
C1 | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Malta Nữ
|
6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 |
2 |
Latvia Nữ
|
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 |
3 |
Andorra Nữ
|
6 | 1 | 1 | 4 | -15 | 4 |
4 |
Moldova Nữ
|
6 | 0 | 3 | 3 | -8 | 3 |
C2 | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
T.N.Kỳ Nữ
|
6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 18 |
2 |
Luxembourg Nữ
|
6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 |
3 |
Lithuania Nữ
|
6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 |
4 |
Georgia Nữ
|
6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 |
C3 | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Azerbaijan Nữ
|
6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 |
2 |
Montenegro Nữ
|
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 |
3 |
Síp Nữ
|
6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 |
4 |
Đảo Faroe Nữ
|
6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 |
C4 | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Israel Nữ
|
6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 |
2 |
Estonia Nữ
|
6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 |
3 |
Kazakhstan Nữ
|
6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 |
4 |
Armenia Nữ
|
6 | 0 | 0 | 6 | -20 | 0 |
C5 | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Kosovo Nữ
|
4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 |
2 |
Bulgaria Nữ
|
4 | 1 | 2 | 1 | -3 | 5 |
3 |
North Macedonia Nữ
|
4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 |
Thông Tin Bảng Xếp Hạng UEFA Nations League Nữ
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League Nữ – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng các đội bóng trong mùa giải, bao gồm tổng điểm, bàn thắng, bàn thua, hiệu số… Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là mối quan tâm lớn của người hâm mộ, vì vậy chúng tôi luôn đảm bảo cập nhật kịp thời thứ hạng của các đội tham gia.
Bongdawap.info cung cấp đầy đủ thông tin về bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League Nữ trong ngày, từ vòng bảng cho đến các trận đấu hấp dẫn qua từng vòng, từ vòng 1, 2, 3,…
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Trang bóng đá điện tử Bongdawap.info – Chuyên trang dữ liệu bóng đá hàng đầu tại Việt Nam
Kèo Nhật Bản | Kèo Hàn Quốc | Kèo Trung Quốc | Kèo Thái Lan | Bảng xếp hạng Nhật Bản | Bảng xếp hạng Hàn Quốc | BXH Trung Quốc | Bảng xếp hạng Thái Lan