Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Belarus
BXH Bóng Đá VĐQG Belarus
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Neman Grodno
|
20 | 14 | 1 | 5 | 11 | 43 |
2 |
Torpedo Zhodino
|
20 | 13 | 3 | 4 | 15 | 42 |
3 |
Dinamo Brest
|
21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 38 |
4 |
Dinamo Minsk
|
17 | 11 | 5 | 1 | 22 | 38 |
5 |
Arsenal Dzyarzhynsk
|
21 | 10 | 5 | 6 | 3 | 35 |
6 |
FK Slutsk
|
21 | 9 | 3 | 9 | -11 | 30 |
7 |
Vitebsk
|
21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 |
8 |
Gomel
|
21 | 7 | 7 | 7 | 6 | 28 |
9 |
Isloch
|
21 | 7 | 7 | 7 | 4 | 28 |
10 |
Slavia Mozyr
|
21 | 7 | 7 | 7 | 0 | 28 |
11 |
Bate Borisov
|
21 | 6 | 6 | 9 | -1 | 24 |
12 |
FK Smorgon
|
20 | 4 | 8 | 8 | -14 | 20 |
13 |
Shakhter Soligo.
|
21 | 5 | 5 | 11 | -16 | 20 |
14 |
FK Minsk
|
20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 |
15 |
Naftan Novo.
|
19 | 3 | 7 | 9 | -11 | 16 |
16 |
Dnepr Mogilev
|
21 | 1 | 6 | 14 | -24 | 9 |
Thông Tin Bảng Xếp Hạng VĐQG Belarus
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Belarus – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Bongdawap.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá VĐQG Belarus trong ngày từ vòng bảng cho đến những trận cầu hấp dẫn theo từng vòng đấu 1, 2, 3, ....
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Trang bóng đá điện tử Bongdawap.info – Chuyên trang dữ liệu bóng đá hàng đầu tại Việt Nam