Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Estonia
BXH Bóng Đá VĐQG Estonia
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Levadia T.
|
26 | 20 | 4 | 2 | 48 | 64 |
2 |
Nomme Kalju
|
25 | 14 | 7 | 4 | 25 | 49 |
3 |
Flora Tallinn
|
25 | 14 | 6 | 5 | 15 | 48 |
4 |
Paide Linname.
|
25 | 15 | 2 | 8 | 17 | 47 |
5 |
Tammeka Tartu
|
26 | 7 | 7 | 12 | -6 | 28 |
6 |
Trans Narva
|
25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 |
7 |
Kuressaare
|
26 | 5 | 10 | 11 | -17 | 25 |
8 |
Tallinna Kalev
|
26 | 6 | 7 | 13 | -21 | 25 |
9 |
Vaprus Parnu
|
26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 |
10 |
Nomme United
|
26 | 2 | 8 | 16 | -30 | 14 |
Thông Tin Bảng Xếp Hạng VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Estonia – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Bongdawap.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá VĐQG Estonia trong ngày từ vòng bảng cho đến những trận cầu hấp dẫn theo từng vòng đấu 1, 2, 3, ....
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Trang bóng đá điện tử Bongdawap.info – Chuyên trang dữ liệu bóng đá hàng đầu tại Việt Nam