Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Luxembourg
BXH Bóng Đá VĐQG Luxembourg
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Differdange
|
15 | 13 | 1 | 1 | 32 | 40 |
2 |
Dudelange
|
15 | 10 | 3 | 2 | 19 | 33 |
3 |
Racing Union
|
14 | 10 | 2 | 2 | 18 | 32 |
4 |
Swift Hesperange
|
14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 30 |
5 |
UNA Strassen
|
15 | 8 | 4 | 3 | 17 | 28 |
6 |
Progres Niedercorn
|
14 | 8 | 4 | 2 | 15 | 28 |
7 |
Jeunesse Esch
|
15 | 6 | 5 | 4 | -4 | 23 |
8 |
Mondorf-les.
|
14 | 6 | 4 | 4 | 3 | 22 |
9 |
Victoria Rosport
|
15 | 5 | 3 | 7 | -10 | 18 |
10 |
UT Petange
|
15 | 4 | 5 | 6 | 2 | 17 |
11 |
Hostert
|
15 | 5 | 1 | 9 | -10 | 16 |
12 |
Wiltz
|
15 | 4 | 2 | 9 | -11 | 14 |
13 |
Bettembourg
|
15 | 4 | 1 | 10 | -14 | 13 |
14 |
Rodange 91
|
15 | 2 | 2 | 11 | -24 | 8 |
15 |
Fola Esch
|
15 | 2 | 1 | 12 | -30 | 7 |
16 |
Mondercange
|
15 | 1 | 1 | 13 | -26 | 4 |
Thông Tin Bảng Xếp Hạng VĐQG Luxembourg
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Luxembourg – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng các đội bóng trong mùa giải, bao gồm tổng điểm, bàn thắng, bàn thua, hiệu số… Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là mối quan tâm lớn của người hâm mộ, vì vậy chúng tôi luôn đảm bảo cập nhật kịp thời thứ hạng của các đội tham gia.
Bongdawap.info cung cấp đầy đủ thông tin về bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Luxembourg trong ngày, từ vòng bảng cho đến các trận đấu hấp dẫn qua từng vòng, từ vòng 1, 2, 3,…
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Trang bóng đá điện tử Bongdawap.info – Chuyên trang dữ liệu bóng đá hàng đầu tại Việt Nam