Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Romania
BXH Bóng Đá VĐQG Romania
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Steaua Bucuresti
|
18 | 11 | 4 | 3 | 13 | 37 |
2 |
CFR Cluj
|
18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 |
3 |
Universitatea Craiova
|
18 | 9 | 5 | 4 | 9 | 32 |
4 |
Rapid Bucuresti
|
18 | 8 | 7 | 3 | 13 | 31 |
5 |
Petrolul Ploiesti
|
18 | 5 | 11 | 2 | 4 | 26 |
6 |
Universitaea Cluj
|
18 | 6 | 8 | 4 | 1 | 26 |
7 |
Hermannstadt
|
18 | 5 | 10 | 3 | 6 | 25 |
8 |
Farul Constanta
|
18 | 7 | 4 | 7 | -3 | 25 |
9 |
Otelul Galati
|
18 | 4 | 11 | 3 | 2 | 23 |
10 |
UTA Arad
|
18 | 5 | 7 | 6 | -4 | 22 |
11 |
Voluntari
|
18 | 5 | 6 | 7 | -7 | 21 |
12 |
Sepsi OSK
|
17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 |
13 |
Politehnica Iasi
|
18 | 4 | 7 | 7 | -5 | 19 |
14 |
FC U Craiova 1948
|
18 | 5 | 3 | 10 | -5 | 18 |
15 |
Dinamo Bucuresti
|
17 | 2 | 4 | 11 | -19 | 10 |
16 |
Botosani
|
18 | 0 | 9 | 9 | -17 | 9 |
Thông Tin Bảng Xếp Hạng VĐQG Romania
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Romania – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Bongdawap.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá VĐQG Romania trong ngày từ vòng bảng cho đến những trận cầu hấp dẫn theo từng vòng đấu 1, 2, 3, ....
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Trang tin điện tử Bongdawap.info – Chuyên trang dữ liệu bóng đá hàng đầu tại Việt Nam