Thứ hạng bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Serbia
BXH Bóng Đá VĐQG Serbia
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
Crvena Zvezda
|
34 | 31 | 2 | 1 | 86 | 95 |
2 |
FK Partizan
|
34 | 19 | 10 | 5 | 29 | 67 |
3 |
FK Vojvodina
|
34 | 14 | 9 | 11 | 9 | 51 |
4 |
Beograd
|
34 | 14 | 8 | 12 | 0 | 50 |
5 |
FK Novi Pazar
|
35 | 14 | 8 | 13 | -6 | 50 |
6 |
FK Radnicki 1923
|
35 | 14 | 7 | 14 | 4 | 49 |
7 |
Mladost Lucani
|
34 | 12 | 11 | 11 | -3 | 47 |
8 |
Zeleznicar Pancevo
|
34 | 12 | 8 | 14 | 3 | 44 |
9 |
Backa Topola
|
34 | 13 | 5 | 16 | 2 | 44 |
10 |
Cukaricki Belgrade
|
34 | 11 | 11 | 12 | -5 | 44 |
11 |
IMT Novi Beograd
|
34 | 11 | 8 | 15 | -10 | 41 |
12 |
Spartak Subotica
|
34 | 10 | 11 | 13 | -12 | 41 |
13 |
Radnicki Nis
|
34 | 10 | 10 | 14 | -17 | 40 |
14 |
FK Napredak
|
34 | 10 | 8 | 16 | -13 | 38 |
15 |
Tekstilac Odzaci
|
35 | 10 | 4 | 21 | -31 | 34 |
16 |
Jedinstvo Ub
|
35 | 7 | 4 | 24 | -36 | 25 |
Thông Tin Bảng Xếp Hạng VĐQG Serbia
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Serbia – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng các đội bóng trong mùa giải, bao gồm tổng điểm, bàn thắng, bàn thua, hiệu số… Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là mối quan tâm lớn của người hâm mộ, vì vậy chúng tôi luôn đảm bảo cập nhật kịp thời thứ hạng của các đội tham gia.
Bongdawap.info cung cấp đầy đủ thông tin về bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Serbia trong ngày, từ vòng bảng cho đến các trận đấu hấp dẫn qua từng vòng, từ vòng 1, 2, 3,…
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Trang bóng đá điện tử Bongdawap.info – Chuyên trang dữ liệu bóng đá hàng đầu tại Việt Nam
Kèo Nhật Bản | Kèo Hàn Quốc | Kèo Trung Quốc | Kèo Thái Lan | Bảng xếp hạng Nhật Bản | Bảng xếp hạng Hàn Quốc | BXH Trung Quốc | Bảng xếp hạng Thái Lan