Bảng Xếp Hạng Bóng Đá VĐQG Uruguay
BXH Bóng Đá VĐQG Uruguay
TT | Đội | Tr | T | H | B | Hs | Đ |
1 |
CA Penarol
|
15 | 13 | 2 | 0 | 24 | 41 |
2 |
Nacional(URU)
|
15 | 10 | 4 | 1 | 15 | 34 |
3 |
Cerro Largo
|
15 | 8 | 3 | 4 | 6 | 27 |
4 |
Boston River
|
15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 |
5 |
Defensor SC
|
15 | 7 | 4 | 4 | 10 | 25 |
6 |
CA Progreso
|
15 | 7 | 3 | 5 | 0 | 24 |
7 |
Racing Club (URU)
|
15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 |
8 |
Wanderers
|
15 | 5 | 3 | 7 | -5 | 18 |
9 |
Cerro Montevideo
|
15 | 4 | 5 | 6 | -6 | 17 |
10 |
Liverpool P. (URU)
|
15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 |
11 |
Dep. Maldonado
|
15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 |
12 |
Rampla Juniors
|
15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 |
13 |
CA River Plate (URU)
|
15 | 3 | 5 | 7 | -5 | 14 |
14 |
Danubio
|
15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 |
15 |
CA Fenix
|
15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 |
16 |
Miramar Misiones
|
15 | 2 | 5 | 8 | -10 | 11 |
Thông Tin Bảng Xếp Hạng VĐQG Uruguay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Uruguay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Bongdawap.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá VĐQG Uruguay trong ngày từ vòng bảng cho đến những trận cầu hấp dẫn theo từng vòng đấu 1, 2, 3, ....
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Trang bóng đá điện tử Bongdawap.info – Chuyên trang dữ liệu bóng đá hàng đầu tại Việt Nam