Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Vòng loại Euro Nữ 2025
BXH Bóng Đá Vòng loại Euro Nữ 2025
A1 | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Italia Nữ
|
6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 |
2 |
Hà Lan Nữ
|
6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 |
3 |
Na Uy Nữ
|
6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 7 |
4 |
Phần Lan Nữ
|
6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 |
A2 | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
T.B.Nha Nữ
|
6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 |
2 |
Đan Mạch Nữ
|
6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 |
3 |
Séc Nữ
|
6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 |
4 |
Bỉ Nữ
|
6 | 1 | 1 | 4 | -13 | 4 |
A3 | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Pháp Nữ
|
6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 |
2 |
Anh Nữ
|
6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 |
3 |
Thụy Điển Nữ
|
6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 |
4 |
Ireland Nữ
|
6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 |
A4 | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Đức Nữ
|
6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 15 |
2 |
Iceland Nữ
|
6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 |
3 |
Áo Nữ
|
6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 |
4 |
Ba Lan Nữ
|
6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 |
B1 | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Thụy Sỹ Nữ
|
6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 15 |
2 |
T.N.Kỳ Nữ
|
6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 |
3 |
Hungary Nữ
|
6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 |
4 |
Azerbaijan Nữ
|
6 | 1 | 1 | 4 | -12 | 4 |
B2 | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Scotland Nữ
|
6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 |
2 |
Serbia Nữ
|
6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 |
3 |
Slovakia Nữ
|
6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 |
4 |
Israel Nữ
|
6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 |
B3 | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
B.D.Nha Nữ
|
6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 |
2 |
Bắc Ireland Nữ
|
6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 |
3 |
Bosnia & Herz Nữ
|
6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 |
4 |
Malta Nữ
|
6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 |
B4 | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Wales Nữ
|
6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 |
2 |
Ukraina Nữ
|
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 |
3 |
Croatia Nữ
|
6 | 3 | 0 | 3 | -5 | 9 |
4 |
Kosovo Nữ
|
6 | 0 | 0 | 6 | -17 | 0 |
C1 | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Belarus Nữ
|
6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 18 |
2 |
Georgia Nữ
|
6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 |
3 |
Lithuania Nữ
|
6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 |
4 |
Síp Nữ
|
6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 |
C2 | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Slovenia Nữ
|
6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 |
2 |
Latvia Nữ
|
6 | 3 | 0 | 3 | -8 | 9 |
3 |
North Macedonia Nữ
|
6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 |
4 |
Moldova Nữ
|
6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 |
C3 | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Hy Lạp Nữ
|
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 16 |
2 |
Montenegro Nữ
|
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 |
3 |
Đảo Faroe Nữ
|
6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 |
4 |
Andorra Nữ
|
6 | 0 | 0 | 6 | -26 | 0 |
C4 | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Romania Nữ
|
6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 |
2 |
Bulgaria Nữ
|
6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 |
3 |
Armenia Nữ
|
6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 |
4 |
Kazakhstan Nữ
|
6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 |
C5 | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Albania Nữ
|
4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 |
2 |
Luxembourg Nữ
|
4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 |
3 |
Estonia Nữ
|
4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 |
Thông Tin Bảng Xếp Hạng Vòng loại Euro Nữ 2025
Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại Euro Nữ 2025 – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng các đội bóng trong mùa giải, bao gồm tổng điểm, bàn thắng, bàn thua, hiệu số… Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là mối quan tâm lớn của người hâm mộ, vì vậy chúng tôi luôn đảm bảo cập nhật kịp thời thứ hạng của các đội tham gia.
Bongdawap.info cung cấp đầy đủ thông tin về bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại Euro Nữ 2025 trong ngày, từ vòng bảng cho đến các trận đấu hấp dẫn qua từng vòng, từ vòng 1, 2, 3,…
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Trang bóng đá điện tử Bongdawap.info – Chuyên trang dữ liệu bóng đá hàng đầu tại Việt Nam