Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Vòng loại WC Nữ 2023
BXH Bóng Đá Vòng loại WC Nữ 2023
A | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Thụy Điển Nữ
|
8 | 7 | 1 | 0 | 30 | 22 |
2 |
Ireland Nữ
|
8 | 5 | 2 | 1 | 22 | 17 |
3 |
Phần Lan Nữ
|
8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 |
4 |
Slovakia Nữ
|
8 | 2 | 2 | 4 | 0 | 8 |
5 |
Georgia Nữ
|
8 | 0 | 0 | 8 | -54 | 0 |
B | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
T.B.Nha Nữ
|
8 | 8 | 0 | 0 | 53 | 24 |
2 |
Scotland Nữ
|
8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 16 |
3 |
Ukraina Nữ
|
8 | 3 | 1 | 4 | -8 | 10 |
4 |
Hungary Nữ
|
8 | 3 | 0 | 5 | 0 | 9 |
5 |
Đảo Faroe Nữ
|
8 | 0 | 0 | 8 | -54 | 0 |
C | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Hà Lan Nữ
|
8 | 6 | 2 | 0 | 28 | 20 |
2 |
Iceland Nữ
|
8 | 6 | 0 | 2 | 22 | 18 |
3 |
Séc Nữ
|
8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 11 |
4 |
Belarus Nữ
|
8 | 2 | 1 | 5 | -19 | 7 |
5 |
Síp Nữ
|
8 | 0 | 1 | 7 | -46 | 1 |
D | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Anh Nữ
|
10 | 10 | 0 | 0 | 80 | 30 |
2 |
Áo Nữ
|
10 | 7 | 1 | 2 | 43 | 22 |
3 |
Bắc Ireland Nữ
|
10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 19 |
4 |
Luxembourg Nữ
|
10 | 3 | 0 | 7 | -36 | 9 |
5 |
North Macedonia Nữ
|
10 | 2 | 0 | 8 | -52 | 6 |
6 |
Latvia Nữ
|
10 | 1 | 0 | 9 | -55 | 3 |
E | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Đan Mạch Nữ
|
8 | 8 | 0 | 0 | 33 | 24 |
2 |
Bosnia & Herz Nữ
|
8 | 3 | 2 | 3 | -3 | 11 |
3 |
Montenegro Nữ
|
8 | 3 | 0 | 5 | -8 | 9 |
4 |
Malta Nữ
|
8 | 2 | 1 | 5 | -11 | 7 |
5 |
Azerbaijan Nữ
|
8 | 2 | 1 | 5 | -11 | 7 |
6 |
Nga Nữ
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
F | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Na Uy Nữ
|
10 | 9 | 1 | 0 | 45 | 28 |
2 |
Bỉ Nữ
|
10 | 7 | 1 | 2 | 49 | 22 |
3 |
Ba Lan Nữ
|
10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 20 |
4 |
Albania Nữ
|
10 | 3 | 1 | 6 | -16 | 10 |
5 |
Kosovo Nữ
|
10 | 2 | 1 | 7 | -27 | 7 |
6 |
Armenia Nữ
|
10 | 0 | 0 | 10 | -70 | 0 |
G | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Italia Nữ
|
10 | 9 | 0 | 1 | 38 | 27 |
2 |
Thụy Sỹ Nữ
|
10 | 8 | 1 | 1 | 40 | 25 |
3 |
Romania Nữ
|
10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 |
4 |
Croatia Nữ
|
10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 |
5 |
Lithuania Nữ
|
10 | 1 | 2 | 7 | -28 | 5 |
6 |
Moldova Nữ
|
10 | 0 | 1 | 9 | -48 | 1 |
H | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Đức Nữ
|
10 | 9 | 0 | 1 | 42 | 27 |
2 |
B.D.Nha Nữ
|
10 | 7 | 1 | 2 | 17 | 22 |
3 |
Serbia Nữ
|
10 | 7 | 0 | 3 | 12 | 21 |
4 |
T.N.Kỳ Nữ
|
10 | 3 | 1 | 6 | -17 | 10 |
5 |
Israel Nữ
|
10 | 3 | 0 | 7 | -18 | 9 |
6 |
Bulgaria Nữ
|
10 | 0 | 0 | 10 | -36 | 0 |
I | Tr | T | H | B | Hs | Đ | |
1 |
Pháp Nữ
|
10 | 10 | 0 | 0 | 50 | 30 |
2 |
Wales Nữ
|
10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 20 |
3 |
Slovenia Nữ
|
10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 18 |
4 |
Hy Lạp Nữ
|
10 | 4 | 1 | 5 | -16 | 13 |
5 |
Estonia Nữ
|
10 | 2 | 0 | 8 | -36 | 6 |
6 |
Kazakhstan Nữ
|
10 | 0 | 0 | 10 | -30 | 0 |
Thông Tin Bảng Xếp Hạng Vòng loại WC Nữ 2023
Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại WC Nữ 2023 – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Bongdawap.info cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá Vòng loại WC Nữ 2023 trong ngày từ vòng bảng cho đến những trận cầu hấp dẫn theo từng vòng đấu 1, 2, 3, ....
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
Trang bóng đá điện tử Bongdawap.info – Chuyên trang dữ liệu bóng đá hàng đầu tại Việt Nam